281. VŨ THỊ NGA
Tiếng việt lớp 4: Tuần 12/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
282. VŨ THỊ NGA
Khoa học lớp 4: Tuần 11/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Giáo án;
283. VŨ THỊ NGA
Toán lớp 4: Tuần 10/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
284. VŨ THỊ NGA
Tiếng Việt lớp 4: Tuần 9/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
285. VŨ THỊ NGA
Tiếng Việt lớp 4: Tuần 8/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
286. VŨ THỊ NGA
Tiếng Việt lớp 4: Tuần 7/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
287. VŨ THỊ NGA
Toán lớp 4: Tuần 6/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
288. VŨ THỊ NGA
Tiếng việt lớp 4: Tuần 5/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
289. VŨ THỊ NGA
Khoa học lớp 4: Tuần 4/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Giáo án;
290. VŨ THỊ NGA
Tiếng Việt lớp 4: Tuần 3/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
291. VŨ THỊ NGA
Toán lớp 4: Tuần 2/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
292. VŨ THỊ NGA
Tiếng Việt lớp 4: Tuần 1/ Vũ Thị Nga: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
293. LÊ BÍCH THỤY
Period 14 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
294. LÊ BÍCH THỤY
Period 15UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(1-3) / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
295. LÊ BÍCH THỤY
period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
296. LÊ BÍCH THỤY
periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
297. LÊ BÍCH THỤY
period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
298. LÊ BÍCH THỤY
period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
299. LÊ BÍCH THỤY
period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
300. LÊ BÍCH THỤY
period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;